Có 1 kết quả:

衣冠楚楚 yī guān chǔ chǔ ㄧ ㄍㄨㄢ ㄔㄨˇ ㄔㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) immaculately dressed
(2) well-groomed
(3) dapper

Bình luận 0